Trong các công trình xây dựng hiện đại, từ nhà ở dân dụng đến các khu công nghiệp lớn, bu lông neo móng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc cố định kết cấu và đảm bảo độ ổn định lâu dài. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại linh kiện vừa bền bỉ, chống gỉ tốt, lại có thể đáp ứng đa dạng bản vẽ kỹ thuật, thì bulong neo móng inox chính là lựa chọn lý tưởng.
Tại Bu Lông Hoàng Hà, chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn mang đến giải pháp kỹ thuật tối ưu giúp khách hàng giảm thiểu chi phí, tối đa hiệu quả. Cùng tìm hiểu chi tiết về dòng sản phẩm đặc biệt này qua bài viết dưới đây.
Bu lông neo móng là gì? Vì sao nên chọn inox để gia công?
Bu lông neo móng (hay còn gọi là bulong neo) là loại bu lông được dùng để liên kết kết cấu thép hoặc kết cấu bê tông vào phần móng công trình. Đặc điểm nổi bật của dòng sản phẩm này nằm ở phần đuôi được bẻ cong theo nhiều hình dạng khác nhau như J, L, U, V… nhằm tăng khả năng liên kết và chịu lực kéo.
Đặc biệt, khi được gia công bằng thép không gỉ inox, bu lông neo móng sẽ có khả năng:
- Chống ăn mòn vượt trội, phù hợp với cả môi trường ngoài trời, vùng biển, nhà máy hóa chất…
- Chịu lực tốt, không bị biến dạng trong thời gian dài.
- Dễ dàng gia công theo yêu cầu với đa dạng kích thước và kiểu dáng.
Cấu tạo và phân loại bu lông neo móng inox
Cấu tạo tiêu chuẩn
- Phần đầu: Được tiện ren theo tiêu chuẩn hệ ren mét DIN.
- Phần đuôi: Bẻ cong theo thiết kế kỹ thuật – thường là dạng J, L, U, V, I – giúp giữ chặt trong bê tông và tăng khả năng chịu lực.
Phân loại theo vật liệu inox
- Bu lông neo móng inox 201 (SUS201): giá thành rẻ, phù hợp các công trình trong nhà hoặc ít tiếp xúc môi trường ăn mòn.
- Inox 304 (SUS304): phổ biến nhất, chống gỉ tốt, phù hợp cả công trình dân dụng và công nghiệp.
- Inox 316 (SUS316): chịu được môi trường nước mặn, hóa chất, dùng cho cầu cảng, nhà máy công nghiệp nặng.
- Inox 316L (SUS316L): cao cấp nhất, tối ưu về độ bền và khả năng chống ăn mòn trong điều kiện khắc nghiệt.
Phân loại theo hình dạng đuôi
- Kiểu J: phổ biến, chịu lực kéo tốt.
- Kiểu L: dễ thi công, ứng dụng linh hoạt.
- Kiểu U, V, I: theo bản vẽ yêu cầu riêng, dùng trong các công trình đặc biệt.
Bảng thông số kỹ thuật bu lông neo móng inox phổ biến
Đường kính (mm) | ds ± (mm) | b ± (mm) | L1 ± (mm) |
---|---|---|---|
M10 | 10 ± 0.4 | 25 ± 3 | 40 ± 5 |
M12 | 12 ± 0.4 | 35 ± 3 | 50 ± 5 |
M14 | 14 ± 0.4 | 35 ± 3 | 60 ± 5 |
M16 | 16 ± 0.5 | 40 ± 4 | 60 ± 5 |
M18 | 18 ± 0.5 | 45 ± 4 | 70 ± 5 |
M20 | 20 ± 0.5 | 50 ± 4 | 70 ± 5 |
M24 | 24 ± 0.6 | 80 ± 7 | 80 ± 5 |
M27 | 27 ± 0.6 | 80 ± 7 | 90 ± 5 |
M30 | 30 ± 0.6 | 100 ± 7 | 100 ± 5 |
Vì sao nên chọn Bu Lông Hoàng Hà?
Bu Lông Hoàng Hà – Đối tác tin cậy đồng hành cùng bạn xây dựng nền móng vững chắc cho mọi công trình!
- Sản xuất theo yêu cầu, đúng bản vẽ
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí 24/7 bởi đội ngũ nhiều năm kinh nghiệm
- Giá thành cạnh tranh, báo giá minh bạch – nhanh chóng
- Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc
- Cam kết chất lượng vật liệu đúng chủng loại inox
Bu lông neo móng inox không chỉ là một chi tiết nhỏ mà là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo độ chắc chắn, an toàn và bền vững của công trình. Với khả năng gia công theo yêu cầu, đa dạng vật liệu inox, hiệu suất vượt trội, đây là dòng sản phẩm đáng đầu tư trong bất kỳ công trình nào.